“Môn học” trong tiếng Anh là “Subjects”, vậy tên gọi của từng môn học tiếng Anh là gì? Cùng tìm hiểu từ vựng các môn học bằng tiếng Anh để tự tin hơn khi giao tiếp tiếng Anh nhé!
“Môn học” trong tiếng Anh là “Subjects”, vậy tên gọi của từng môn học tiếng Anh là gì? Cùng tìm hiểu từ vựng các môn học bằng tiếng Anh để tự tin hơn khi giao tiếp tiếng Anh nhé!
Trong tiếng Anh, các môn học là “subjects”. Theo từ điển Cambridge, “subject” được hiểu là “Điều đang được thảo luận, cân nhắc hoặc nghiên cứu theo phạm vi thảo luận”. Theo cách giải thích khác, “subject” nghĩa là “Một lĩnh vực kiến thức được nghiên cứu ở trường phổ thông, cao đẳng hoặc đại học”.
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:
Mỗi cấp học Tiểu học, THCS, THPT, Đại học sẽ có những môn học khác nhau với độ khó tăng dần để người học được rèn luyện và phát triển tư duy. Có thể bạn đã quá quen thuộc với Maths, English, Literature, Art,… nhưng liệu bạn có biết các môn Sinh học, Vật lý,… trong tiếng Anh là gì? Dưới đây là tổng hợp tên, phiên âm và dịch nghĩa các môn học bằng tiếng Anh thường gặp nhất:
Bậc đại học có rất nhiều môn học với nhiều chuyên ngành khác nhau, dưới đây là tên các môn học đại cương bằng tiếng Anh phổ biến nhất:
Technology /tɛkˈnɒlədʒi/ - Công nghệ
Computer Science /kəmˈpjuːtə ˈsaɪəns/ - Tin học
Fine art: /ˌfaɪn ˈɑːt/ - Môn mỹ thuật
Music: /ˈmjuː.zɪk/ - Môn âm nhạc
Classics: /ˈklæs·ɪks/ - Văn hóa cổ điển
Painting: /ˈpeɪn.tɪŋ/ - Hội họa
Sculpture: /ˈskʌlp.tʃər/ - Điêu khắc
Poetry: /ˈpəʊ.ɪ.tri/ - Môn thi ca, thơ ca
Architecture: /ˈɑː.kɪ.tek.tʃər/ - Kiến trúc học
Để nâng cao vốn từ vựng về các môn học bằng tiếng Anh cũng như các chủ đề khác, việc hiểu rõ nghĩa thôi chưa đủ. Muốn sử dụng thành thạo và ghi nhớ từ vựng lâu hơn, bạn cần nắm vững cách đọc chuẩn của từng từ cũng như rèn luyện thường xuyên thông qua các câu văn hoặc các đoạn hội thoại ngắn.
Để làm được điều này, ELSA Speak sẽ là một trợ thủ đắc lực dành cho bạn. Đây là ứng dụng luyện nói và giao tiếp tiếng Anh duy nhất hiện nay có khả năng sửa lỗi phát âm chính xác đến từng âm tiết bằng Trí Tuệ Nhân Tạo (AI). Nhờ tính năng nhận diện giọng nói độc quyền được bình chọn Top 5 thế giới, ELSA Speak sẽ giúp bạn phát hiện những lỗi sai trong quá trình luyện tập, ngay lập tức đưa ra phản hồi để giúp bạn cải thiện hiệu quả khả năng phát âm tiếng Anh của mình. Ứng dụng hoạt động như một gia sư, không chỉ chấm điểm các bài luyện tập, đưa ra các hướng dẫn phù hợp mà còn nhắc nhở để bạn thiết lập cho mình thói quen học tiếng Anh mỗi ngày.
Hiện tại ELSA Speak đã phát triển 192 chủ đề với hơn +7,000 bài học được chia thành 25,000+ bài luyện tập. Qua đó, bạn có thể chủ động lựa chọn bắt đầu với những chủ đề mình yêu thích hoặc phù hợp với trình độ cá nhân để tạo ra sự ngẫu hứng trong quá trình học. Bên cạnh đó, ELSA Speak cung cấp cho người dùng các đoạn hội thoại theo chủ đề nhằm tăng cường phát âm cũng như khả năng phản xạ xạ khi giao tiếp tiếp theo.
Một trong những điểm đặc biệt khác của ELSA Speak chính là khả năng xây dựng chương trình học phù hợp với từng cá nhân. Khi cài đặt ứng dụng, bạn sẽ được yêu cầu thực hiện một trình kiểm tra bài kiểm tra. Theo đó, ELSA Speak sẽ chấm điểm và tip cho bạn một lộ trình được cá nhân hóa, phù hợp nhất với khả năng cũng như định hướng của bản thân. Nếu luyện tập đúng theo kế hoạch, bạn sẽ thấy tiến trình chỉ rõ sau khoảng 3-4 tháng.
Muốn giao tiếp thành thạo cũng như nâng cao kiến thức của bản thân, việc nâng cao vốn từ là điều vô cùng cần thiết. Không chỉ riêng chủ đề các môn học bằng tiếng Anh, bạn hãy dành thời gian bổ sung càng nhiều từ vựng càng tốt. Trong quá trình đó, đừng quên đồng hành cùng ELSA Speak để có thể xây dựng cho mình một nền tảng thật vững chắc trong tương lai!
Biology: /baɪˈɒlədʒi/ - Sinh học
Chemistry: /ˈkemɪstri/ - Hóa học
Mathematics: /ˌmæθəˈmætɪks/ - Toán học
Geometry: /dʒiˈɒmətri/ - Hình học
Calculus: /ˈkælkjələs/ - Giải tích
Computer science: /kəmˈpjuːtə ˈsaɪəns/ - Khoa học máy tính
Astronomy: /əˈstrɒnəmi/ - Thiên văn học
Geology: /dʒiˈɒl.ə.dʒi/ - Môn địa chất học
Information technology: /ˌɪn.fəˈmeɪ.ʃən tekˈnɒl.ə.dʒi/ - Môn tin học
Trong tiếng Anh, các môn học là “subjects”. Theo từ điển Cambridge, “subject” được hiểu là “Điều đang được thảo luận, cân nhắc hoặc nghiên cứu theo phạm vi thảo luận”. Theo cách giải thích khác, “subject” nghĩa là “Một lĩnh vực kiến thức được nghiên cứu ở trường phổ thông, cao đẳng hoặc đại học”.
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:
Để giúp bạn thuận tiện hơn trong việc bổ sung từ vựng tiếng Anh theo chủ đề các môn học, ELSA Speak sẽ phân thành các nhóm như sau:
Geography: /dʒiˈɒɡrəfi/ - Địa lý
Civic Education: /ˈsɪv.ɪk edʒ.ʊˈkeɪ.ʃən/ - Giáo dục công dân
Literature: /ˈlɪt.rə.tʃər/ - Ngữ văn
Sociology: /ˌsəʊsiˈɒlədʒi/ - Xã hội học
Psychology: /saɪˈkɒlədʒi/ - Tâm lý học
Philosophy: /fɪˈlɒsəfi/ - Triết học
Economics: /ˌiːkəˈnɒmɪks/ - Kinh tế học
Politics: /ˈpɒlɪtɪks/ - Chính trị học
Để củng cố kiến thức về từ vựng các môn học bằng tiếng Anh, bạn có thể tham khảo một số bài tập sau:
1. Some of the things you will learn when studying this subject are Adding, subtracting, multiplying and division
A. Maths B. Literature C. Economics D. Biology
2. This subject is all about learning about different parts of the world.
A. History B. Geography C. English D. Algebra
3. Things that make this subject one of the most popular are running, gymnastics and team sports.
A. Chemistry B. Psychology C. Media studies D. Physical education
4. Learning about what has happened to the countries and cultures of the world is what this subject is all about.
A. Badminton B. National Defense Education C. History D. Geometry
5. The study of composers, blue notes and concerto’s quavers are all included in…
A. Art B. Biology C. Civic Education D. Music
1. A 2.B 3.D 4.C 5.D
Sinh viên phải trải qua nhiều môn học khác nhau tại cấp bậc đại học. Hãy cùng tìm hiểu tên các môn học đại học bằng tiếng Anh nhé!
Macroeconomics: /ˌmækroʊiːkəˈnɒmɪks/ - Kinh tế vĩ mô
Microeconomics: /ˌmaɪkrəʊiːkəˈnɒmɪks/ - Kinh tế vi mô
Development economics: /dɪˈvɛləpmənt ˌiːkəˈnɒmɪks/ - Kinh tế phát triển
Calculus: /ˈkælkyələs/ - Toán cao cấp
Econometrics: /iːkɒnəˈmɛtrɪks/ - Kinh tế lượng
Public Economics: /ˈpʌblɪk ˌiːkəˈnɒmɪks/ - Kinh tế công cộng
Probability: /prɒbəˈbɪləti/ - Toán xác suất
Political economics of Marxism and Leninism: /pəˈlɪtɪkl ˌiːkəˈnɒmɪks əv ˈmɑːksɪzəm ænd ˈlɛnɪnɪzəm/ - Kinh tế chính trị Mác Lênin
Scientific socialism: /saɪənˈtɪfɪk ˈsoʊʃəlɪzəm/ - Chủ nghĩa xã hội khoa học
Philosophy of Marxism and Leninism: /fəˈlɒsəfi əv ˈmɑːksɪzəm ænd ˈlɛnɪnɪzəm/ - Triết học Mác Lênin
Introduction to laws: /ˌɪntrəˈdʌkʃn tuː lɔːz/ - Giới thiệu pháp luật
Foreign Investment: /ˈfɔːrən ɪnˈvɛstmənt/ - Đầu tư nước ngoài
Để củng cố kiến thức về từ vựng các môn học bằng tiếng Anh, bạn có thể tham khảo một số bài tập sau:
1. Some of the things you will learn when studying this subject are Adding, subtracting, multiplying and division
A. Maths B. Literature C. Economics D. Biology
2. This subject is all about learning about different parts of the world.
A. History B. Geography C. English D. Algebra
3. Things that make this subject one of the most popular are running, gymnastics and team sports.
A. Chemistry B. Psychology C. Media studies D. Physical education
4. Learning about what has happened to the countries and cultures of the world is what this subject is all about.
A. Badminton B. National Defense Education C. History D. Geometry
5. The study of composers, blue notes and concerto’s quavers are all included in…
A. Art B. Biology C. Civic Education D. Music
1. A 2.B 3.D 4.C 5.D
1. Hỏi về môn học yêu thích (Favorite Subject)
Q: What is your favorite subject? A: My favorite subject is English because I love learning new languages. (Môn học yêu thích của bạn là gì? - Môn học yêu thích của mình là Tiếng Anh vì mình thích học ngôn ngữ mới.)
Q: Why do you like (subject)? A: I like Math because I enjoy solving problems and finding solutions. (Tại sao bạn thích môn Toán? - Mình thích Toán vì thích giải các bài toán và tìm ra giải pháp.)
2. Hỏi về môn học khó nhất (Most Difficult Subject)
Q: Which subject do you find the most difficult? A: I find Chemistry difficult because it has so many formulas and concepts to remember. (Bạn thấy môn học nào khó nhất? - Mình thấy Hóa học khó vì có quá nhiều công thức và khái niệm cần nhớ.)
Q: Is there any subject that you don’t like? A: Yes, I don’t really like History because I find it hard to memorize dates and events. (Có môn học nào bạn không thích không? - Có, mình không thích Lịch sử vì khó nhớ các ngày tháng và sự kiện.)
3. Hỏi về lịch học (Class Schedule)
Q: What subject do you have on Mondays? A: On Mondays, I have English in the morning and Math in the afternoon. (Bạn học môn gì vào thứ Hai? - Vào thứ Hai, mình học Tiếng Anh vào buổi sáng và Toán vào buổi chiều.)
Q: How many subjects do you study in a week? A: I study around 10 subjects each week, including Science, Art, and Physical Education. (Bạn học bao nhiêu môn mỗi tuần? - Mình học khoảng 10 môn mỗi tuần, bao gồm Khoa học, Mỹ thuật và Thể dục.)
4. Hỏi về giờ học và tiết học (Class Time and Period)
Q: What time does your first class start? A: My first class starts at 8 o'clock in the morning. (Lớp học đầu tiên của bạn bắt đầu lúc mấy giờ? - Lớp học đầu tiên của mình bắt đầu lúc 8 giờ sáng.)
Q: How long is your Math class? A: My Math class lasts for one hour and a half. (Lớp học Toán của bạn kéo dài bao lâu? - Lớp học Toán của mình kéo dài một tiếng rưỡi.)
5. Hỏi về chương trình học và sở thích (Curriculum and Preferences)
Q: Do you have any extracurricular subjects? A: Yes, we have Music and Art as extracurricular subjects. (Bạn có môn học ngoại khóa nào không? - Có, chúng mình có Âm nhạc và Mỹ thuật là các môn ngoại khóa.)
Q: Which subject do you enjoy studying the most? A: I enjoy studying Biology the most because I love learning about living things. (Bạn thích học môn nào nhất? - Mình thích học Sinh học nhất vì mình thích tìm hiểu về các sinh vật sống.)
6. Hỏi về cách học và lời khuyên (Study Method and Advice)
Q: How do you study for your exams? A: I usually review my notes, practice past papers, and ask my friends for help when needed. (Bạn học để thi như thế nào? - Mình thường xem lại ghi chép, làm đề thi cũ và nhờ bạn bè giúp đỡ khi cần.)
Q: What’s the best way to learn a new subject? A: I think the best way is to pay attention in class, ask questions, and do lots of practice exercises. (Cách tốt nhất để học một môn mới là gì? - Mình nghĩ cách tốt nhất là chú ý nghe giảng, đặt câu hỏi và làm nhiều bài tập thực hành.)
7. Hỏi về lớp học và giáo viên (Classroom and Teachers)
Q: Who is your favorite teacher and why? A: My favorite teacher is my Math teacher because she explains things very clearly and is always patient with us. (Giáo viên yêu thích của bạn là ai và tại sao? - Giáo viên yêu thích của mình là cô giáo dạy Toán vì cô giải thích rất rõ ràng và luôn kiên nhẫn với chúng mình.)
Q: What is your classroom like? A: My classroom is big and bright, with a lot of posters on the walls and a whiteboard at the front. (Lớp học của bạn như thế nào? - Lớp học của mình rộng và sáng, có nhiều áp phích trên tường và một bảng trắng ở phía trước.)
8. Hỏi về tương lai và sở thích học tập (Future and Study Interests)
Q: What subject do you want to study more in the future? A: I want to study more about Computer Science because I am interested in technology and programming. (Bạn muốn học thêm về môn gì trong tương lai? - Mình muốn học thêm về Khoa học Máy tính vì mình thích công nghệ và lập trình.)
Q: Do you think learning (subject) will be helpful for your future career? A: Yes, I think learning English will be very helpful because it is a global language and can open up many opportunities. (Bạn có nghĩ học Tiếng Anh sẽ hữu ích cho sự nghiệp tương lai của bạn không? - Có, mình nghĩ học Tiếng Anh rất hữu ích vì đó là ngôn ngữ toàn cầu và có thể mở ra nhiều cơ hội.)
Trên đây là tên gọi các môn học bằng tiếng Anh đầy đủ và chính xác nhất mà bạn nên bỏ túi để tăng thêm vốn từ vựng tiếng Anh. Mong rằng thông qua những chia sẻ trên, bạn sẽ tìm được đam mê, yêu thích với tiếng Anh và tìm được những phương pháp học hiệu quả để việc học tiếng Anh ngày càng tiến bộ.
Nắm rõ tên các môn học bằng tiếng Anh là cách đơn giản nhưng vô cùng hiệu quả để bạn tiếp cận được rất nhiều kiến thức hay ho và thú vị trên thế giới ngay từ khi còn ngồi trên ghế nhà trường. Không chỉ vậy, đây cũng là yếu tố nền tảng nếu bạn muốn tìm hiểu chuyên sâu hơn về một lĩnh vực nào đó. Cùng ELSA Speak cập nhật ngay 100+ các môn học bằng tiếng anh phổ biến trong bài viết sau!